🔍 Search: NGON MẮT
🌟 NGON MẮT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
소담하다
Tính từ
-
1
보기에 탐스럽다.
1 BẮT MẮT, ĐẸP MẮT: Trông thèm thuồng. -
2
음식이 매우 넉넉하여 먹음직하다.
2 NGON MẮT: Món ăn rất nhiều và ngon.
-
1
보기에 탐스럽다.
-
먹음직스럽다
☆
Tính từ
-
1
음식이 먹고 싶은 마음이 들 정도로 맛있어 보이다.
1 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon đến mức sinh lòng muốn ăn.
-
1
음식이 먹고 싶은 마음이 들 정도로 맛있어 보이다.
-
먹음직하다
Tính từ
-
1
음식이 보기에 맛이 있을 것 같다.
1 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon.
-
1
음식이 보기에 맛이 있을 것 같다.